Truyền thông Nhật Bản mới đây đã mời một số chuyên gia bỏ phiếu để chọn ra “Bảng xếp hạng thói quen tốt nhất có thể ngăn ngừa các bệnh về tim mạch, phòng chống đột quỵ”. Cuối cùng đưa ra kết quả là 7 thói quen tốt dưới đây.
1. Chỉ ăn no đến 80%: Ngăn ngừa hội chứng chuyển hóa
Tiến sĩ Zuo Yimei (Nhật Bản) giải thích rằng việc ăn vừa đủ no, chỉ no đến 80% không chỉ có thể ngăn ngừa nạp dư thừa calo mà còn ngăn ngừa hội chứng chuyển hóa. Hội chứng chuyển hóa được đặc trưng bởi một chu vi vòng eo lớn (do mỡ vùng bụng nhiều quá mức), tăng huyết áp, đường huyết lúc đói không bình thường hoặc đề kháng insulin, và rối loạn lipid máu.
Hội chứng chuyển hóa là một trong những yếu tố nguy cơ của bệnh tim mạch. Do đó, chỉ ăn no 80% cũng được coi là cách phòng bệnh rất tốt.
2. Khám sức khỏe định kỳ: Kiểm soát được tình trạng sức khỏeMasaaki Bando (giám đốc Phòng khám tim Bando) đề nghị mọi người nên đi khám sức khỏe để được đo điện tim, kiểm tra nồng độ lipid trong máu. Đồng thời kiểm tra xem cơ thể có các yếu tố nguy cơ gây nhồi máu cơ tim hay không.
3. Giảm căng thẳng: Điều hòa huyết áp
Bác sĩ Kaname Hiragi và Tetsuya Tanimoto (bác sĩ nội khoa tại Phòng khám Navitas Kawasaki) cho biết đã có các nghiên cứu chứng minh con người càng cười nhiều thì tỷ lệ mắc bệnh tim mạch càng thấp. Căng thẳng kéo dài có thể khiến huyết áp tăng cao, làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim.
Chuyên gia dinh dưỡng Chie Hamamoto và bác sĩ nội khoa Naohiko Watanabe, chỉ ra rằng hàm lượng natri trong máu càng cao sẽ càng làm tăng huyết áp. Đồng thời, khiến mạch máu trở nên mỏng manh hơn. Do đó hãy giữ thói quen ăn nhạt, giảm tiêu thụ đồ mặn.
5. Hạn chế uống rượu
Bác sĩ Sasaki Ou và Watanabe Naohiko (Phòng khám Trạm Akihabara) cho biết: Các nghiên cứu đã phát hiện ra rằng những người không uống nhiều rượu có nguy cơ tim mạch thấp nhất. Thêm vào đó, bệnh nhân có thể giảm huyết áp đáng kể chỉ sau 1 đến 2 tuần miễn là họ giảm uống rượu tới 80%.
6. Ngủ đủ giấc
Chuyên gia dinh dưỡng Mayuko Kikuchi và bác sĩ Ou Sasaki chỉ ra rằng thiếu ngủ là nguyên nhân gây béo phì. Trong khi đó, béo phì có thể gây xơ cứng động mạch và cao huyết áp.
Ngoài ra, nghiên cứu cho thấy những người ngủ ít hơn 5 đến 6 giờ mỗi ngày có nguy cơ mắc bệnh tim thiếu máu cục bộ cao gấp 1,48 lần và nguy cơ đột quỵ tăng gấp 1,15 lần.
Các bác sĩ khuyên buổi tối trước khi đi ngủ, nên uống một ly nước ấm, như vậy vừa tạo điều kiện kích thích cơn buồn ngủ, vừa giảm độ nhớt của máu, giảm bớt áp lực lên tim.
7. Tập thể dục thường xuyên
Tập thể dục là thói quen sinh hoạt tốt nhất để ngăn ngừa bệnh tim mạch. Bác sĩ người Nhật Tetsuya Tanimoto chỉ ra rằng tập thể dục thường xuyên không chỉ có thể tăng cường sức mạnh cho bàn chân và vòng eo mà còn tăng cường sức mạnh cho tim, cải thiện lưu lượng máu.
Ngược lại, lười tập thể dục có thể dẫn đến mất cơ, giảm chuyển hóa cơ bản, tăng mỡ nội tạng, tác động tiêu cực đến tuần hoàn máu và gây xơ cứng động mạch.
Bài tập hiệu quả nhất để ngăn ngừa xơ cứng động mạch là cardio. Các bài tập được khuyến nghị bao gồm đi bộ nhanh, đạp xe, đi bộ dưới nước… trong 30 phút mỗi ngày.
Mặc dù tập thể dục mang lại nhiều lợi ích cho cơ thể nhưng Tiến sĩ Masaaki Bando vẫn nhắc nhở mọi người nên tập theo tình trạng sức khỏe của mình. Nếu đột ngột tập cường độ cao sẽ làm tăng nguy cơ đột quỵ, nhồi máu cơ tim.
Chế độ ăn uống phòng ngừa tăng huyết áp
Huyết áp cao, còn gọi là tăng huyết áp, được coi là “kẻ giết người thầm lặng”, bởi nó thường không có triệu chứng nhưng có thể phát triển âm thầm trong nhiều năm dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng như đau tim hoặc đột quỵ.Bên cạnh đó, tăng huyết áp còn gây nhiều biến chứng nguy hiểm như phình tách động mạch chủ, biến chứng về mắt, biến chứng suy thận…
Chế độ ăn uống có vai trò quan trọng trong phòng và điều trị tăng huyết áp. Có một số loại thực phẩm có thể dẫn đến huyết áp cao hơn. Cụ thể là thực phẩm chứa nhiều natri. Natri giữ nước trong cơ thể, và
Tăng cân cũng có thể làm tăng huyết áp, vì vậy cũng cần chú ý đến lượng calo tổng thể để giúp duy trì mức huyết áp bình thường.
Để giảm nguy cơ tăng huyết áp, bạn nên thực hiện một chế độ ăn uống bao gồm trái cây, rau quả, các sản phẩm từ sữa ít béo, ngũ cốc nguyên hạt, thịt gà, cá, đậu và các loại hạt. Ăn ít muối, thịt đỏ, đồ uống có đường và thực phẩm chế biến có thêm đường và muối.
Canxi, kali, magiê và chất xơ là những chất dinh dưỡng quan trọng đối với huyết áp khỏe mạnh.
Một số thực phẩm giúp giảm nguy cơ tăng huyết áp
Chuối
Thực phẩm giàu kali rất quan trọng trong việc kiểm soát tăng huyết áp vì kali giúp giảm huyết áp bằng cách giúp thận đào thải natri dư thừa. Kali cũng giúp giảm căng thẳng trong thành mạch máu, giúp giảm huyết áp.
Chuối là thực phẩm cung cấp kali tuyệt vời mà bạn nên ăn để hỗ trợ huyết áp khỏe mạnh. Một quả chuối trung bình có 422mg kali và bạn có thể ăn chuối bất cứ khi nào nếu không phải ăn theo chế độ bệnh lý, ăn nguyên quả hoặc trộn với sữa chua nguyên chất trong các bữa ăn nhẹ cũng rất ngon.
Các loại đậu
Đậu cung cấp một số carbs tự nhiên cùng với protein thực vật và một loạt các vitamin và khoáng chất, bao gồm magiê hỗ trợ huyết áp lành mạnh. Thêm vào đó, chất xơ hòa tan và không hòa tan, bao gồm cả tinh bột kháng tự nhiên có trong đậu có thể giúp hỗ trợ kiểm soát huyết áp.
Theo một phân tích tổng hợp được công bố trên Tạp chí Tăng huyết áp Hoa Kỳ, những người ăn nhiều đậu và đậu lăng sẽ giảm huyết áp tâm thu, bất kể họ có được chẩn đoán là tăng huyết áp hay không.
Các loại đậu (đậu lăng, đậu cô ve, đậu gà và các loại tương tự) là nguồn cung cấp protein thực vật tốt. Không giống như protein động vật, các loại đậu không chứa nhiều chất béo, và thực tế không chứa chất béo bão hòa và cholesterol, cả hai đều được chứng minh là góp phần vào nguy cơ mắc bệnh tim.
Các loại đậu có hàm lượng chất xơ tự nhiên cao giúp thúc đẩy tiêu hóa khỏe mạnh. Chúng cũng cung cấp các vi chất dinh dưỡng quan trọng như: kẽm, kali, vitamin B, sắt, mangan và phốt pho. Nhiều loại đậu rất giàu chất chống oxy hóa giúp ngăn ngừa và kiểm soát bệnh tật.
Sữa chua nguyên chấtSữa chua tự nhiên chứa bộ ba khoáng chất hỗ trợ huyết áp: canxi, magiê và kali lành mạnh. Thêm vào đó, lợi khuẩn được tìm thấy trong sữa chua có thể đóng một vai trò riêng biệt trong việc giảm huyết áp.
Nghiên cứu cho thấy, việc tiêu thụ probiotic có thể cải thiện huyết áp. Probiotics được nghiên cứu kỹ về lợi ích sức khỏe trong việc cải thiện chức năng hệ thống miễn dịch và ngăn ngừa tiêu chảy. Người ta cũng chứng minh rằng men vi sinh và các sản phẩm của chúng có thể cải thiện huyết áp thông qua các cơ chế bao gồm cải thiện mức cholesterol toàn phần và mức cholesterol lipoprotein mật độ thấp.
Yến mạch
Ngũ cốc nguyên hạt như yến mạch là lựa chọn tốt để hỗ trợ huyết áp khỏe mạnh. Không giống như ngũ cốc tinh chế, ngũ cốc nguyên hạt chứa nhiều chất dinh dưỡng phong phú và đa dạng có lợi cho sức khỏe hơn như: chất xơ, vitamin và khoáng chất.
Ăn nhiều ngũ cốc nguyên hạt giàu chất xơ cũng có thể làm giảm nguy cơ tăng huyết áp bằng cách tăng cường hệ vi sinh vật đường ruột. Yến mạch có thể đặc biệt có giá trị vì chúng chứa một loại chất xơ được gọi là beta-glucans. Ăn loại chất xơ này có liên quan đến cả huyết áp tâm thu và huyết áp tâm trương thấp hơn.
Quả việt quất
Quả việt quất chứa chất xơ, vitamin và khoáng chất, các chất dinh dưỡng có thể giúp hỗ trợ tim mạch và sức khỏe tổng thể. Việt quất có chứa anthocyanins, một polyphenol mang lại cho nó màu sắc sặc sỡ đẹp mắt và có thể mang lại lợi ích về huyết áp bằng cách làm tăng sự giãn nở qua trung gian dòng chảy và giảm huyết áp tâm thu.
Tất cả các loại việt quất đều chứa anthocyanin nhưng quả việt quất dại chứa nhiều anthocyanin hơn quả việt quất trồng trọt và bạn có thể trộn chúng với ngũ cốc, bánh hoặc sữa chua.
Củ cải đường
Củ cải đường có thể cải thiện sức khỏe tim mạch, giảm viêm và giảm huyết áp. Chỉ với 58 calo trong một cốc, củ cải đường rất giàu chất xơ và kali. Các nghiên cứu cho thấy, cả củ cải đường và nước ép củ cải đường đều có thể làm giảm huyết áp do chúng chứa nhiều nitrat, giúp cải thiện lưu lượng máu.
Củ cải đường chứa hàm lượng nitrat tự nhiên cao, được chuyển đổi thành oxit nitric trong động mạch. Điều này làm cho các mạch máu trong tim và các cơ quan giãn ra, làm giảm huyết áp và tăng lưu lượng máu.